--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cường tráng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cường tráng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cường tráng
+ adj
vigorous; forceful
Lượt xem: 648
Từ vừa tra
+
cường tráng
:
vigorous; forceful
+
council of constance
:
Công đồng họp ở thành Constance (Ðức) từ 1414- 1418.
+
conglutination
:
sự kết hợp nhiều thứ thành một dạng chung hoặc một nhóm; việc cùng tăng trưởng của các phần.
+
pedlar
:
người bán rong